Bảng giá học phí tham khảo
Số buổi/tuần |
Học sinh (Min - Max) |
Giáo viên (Min - Max) |
1 buổi/tuần |
800000 - 1000000 VND |
1200000 - 1600000 VND |
2 buổi/tuần |
1000000 - 1200000 VND |
1600000 - 2000000 VND |
3 buổi/tuần |
1300000 - 1500000 VND |
2000000 - 2500000 VND |
4 buổi/tuần |
1500000 - 2000000 VND |
2400000 - 3000000 VND |
5 buổi/tuần |
2000000 - 2500000 VND |
3000000 - 3500000 VND |
6 buổi/tuần |
2400000 - 3000000 VND |
3500000 - 4000000 VND |
7 buổi/tuần |
2800000 - 3500000 VND |
4000000 - 4500000 VND |
Số buổi/tuần |
Học sinh (Min - Max) |
Giáo viên (Min - Max) |
1 buổi/tuần |
850000 - 1100000 VND |
1400000 - 2000000 VND |
2 buổi/tuần |
1100000 - 1400000 VND |
1600000 - 2200000 VND |
3 buổi/tuần |
1400000 - 1800000 VND |
2100000 - 2600000 VND |
4 buổi/tuần |
1600000 - 2200000 VND |
2500000 - 3000000 VND |
5 buổi/tuần |
2200000 - 2700000 VND |
3000000 - 3500000 VND |
6 buổi/tuần |
2600000 - 3200000 VND |
3500000 - 4200000 VND |
7 buổi/tuần |
3000000 - 3700000 VND |
4000000 - 4800000 VND |
Số buổi/tuần |
Học sinh (Min - Max) |
Giáo viên (Min - Max) |
1 buổi/tuần |
1000000 - 1500000 VND |
1500000 - 2000000 VND |
2 buổi/tuần |
1200000 - 1800000 VND |
1800000 - 2400000 VND |
3 buổi/tuần |
1600000 - 2000000 VND |
2300000 - 3000000 VND |
4 buổi/tuần |
2000000 - 2500000 VND |
2800000 - 4000000 VND |
5 buổi/tuần |
2300000 - 3000000 VND |
3500000 - 4000000 VND |
6 buổi/tuần |
2800000 - 3500000 VND |
4000000 - 4800000 VND |
7 buổi/tuần |
3200000 - 4000000 VND |
4500000 - 5500000 VND |
Số buổi/tuần |
Học sinh (Min - Max) |
Giáo viên (Min - Max) |
1 buổi/tuần |
1200000 - 1800000 VND |
1400000 - 2000000 VND |
2 buổi/tuần |
1500000 - 2000000 VND |
2000000 - 2500000 VND |
3 buổi/tuần |
1800000 - 2500000 VND |
2800000 - 3500000 VND |
4 buổi/tuần |
2400000 - 2800000 VND |
3500000 - 4000000 VND |
5 buổi/tuần |
2700000 - 3000000 VND |
3500000 - 4500000 VND |
6 buổi/tuần |
3000000 - 3500000 VND |
4000000 - 5000000 VND |
7 buổi/tuần |
3300000 - 4000000 VND |
4500000 - 5500000 VND |